Lõi lọc nước RO là thành phần quan trọng nhất trong hệ thống lọc thẩm thấu ngược, quyết định chất lượng và độ an toàn của nguồn nước đầu ra. Đối với các doanh nghiệp vừa và lớn có nhu cầu OEM máy lọc nước, việc hiểu rõ cấu tạo, cơ chế hoạt động và chu kỳ thay thế của lõi RO giúp tối ưu hiệu suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
Bài viết này sẽ trình bày 10 điều cần biết về lõi lọc nước RO, bao gồm cấu tạo, công dụng, tiêu chuẩn chất lượng và hướng dẫn bảo trì, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Nội dung chính
Toggle1. Lõi lọc nước RO là gì?
Lõi lọc nước RO (Reverse Osmosis) là màng bán thấm siêu mịn được thiết kế để loại bỏ hầu hết tạp chất trong nước, bao gồm vi khuẩn, virus, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ.
“Thẩm thấu ngược” (Reverse Osmosis) là công nghệ lọc nước sử dụng áp lực cao để tách nước sạch khỏi tạp chất. Cơ chế hoạt động như sau:
- Thẩm thấu tự nhiên: Nước ở dung dịch loãng (ít chất bẩn) sẽ di chuyển qua màng bán thấm sang dung dịch đậm đặc (nhiều chất bẩn) cho đến khi cân bằng.
- Thẩm thấu ngược: Máy bơm tạo áp lực lớn hơn áp suất thẩm thấu tự nhiên, ép nước đục (nhiều chất bẩn) đi ngược qua màng về phía dung dịch loãng.
Kết quả:
- Nước tinh khiết được đẩy qua màng, thu vào bình chứa.
- Tạp chất, vi khuẩn, kim loại nặng bị giữ lại trên bề mặt màng và thải ra ngoài.
Nhờ phương pháp này, lõi RO giữ vai trò then chốt, đảm bảo nguồn nước đầu ra an toàn và tinh khiết.
2. Cấu tạo cơ bản của lõi lọc nước RO
Lõi lọc RO có cấu tạo đặc biệt để loại bỏ hiệu quả các tạp chất siêu nhỏ:
- Màng RO (Reverse Osmosis Membrane): Đây là thành phần chính, được làm từ vật liệu TFC (Thin Film Composite) hoặc CTA (Cellulose Triacetate). Màng RO có các lỗ lọc cực nhỏ, khoảng 0.0001 micromet, nhỏ hơn nhiều so với vi khuẩn, virus và các phân tử hóa chất. Màng được cấu tạo từ nhiều lớp cuộn xoắn dạng lớp giúp tăng diện tích tiếp xúc
- Lớp bảo vệ và vỏ bọc: Bên ngoài màng lọc có lớp bảo vệ để tránh các tác động vật lý. Màng lọc RO được đặt trong một vỏ bọc bằng sợi thủy tinh chịu áp lực cao, giúp duy trì áp suất cần thiết cho quá trình lọc và bảo vệ màng khỏi hư hỏng.
- Ống dẫn và hệ thống đầu nối: Đây là một ống rỗng nằm ở giữa lõi lọc. Nước tinh khiết sau khi đi qua các lớp màng sẽ được thu hồi vào ống này và dẫn ra ngoài.

3. Các cấp lõi lọc liên quan
Để bảo vệ màng RO chính và nâng cao chất lượng nguồn nước, hệ thống máy lọc nước RO thường bao gồm từ 6 đến 10 cấp lõi lọc khác nhau:
- PP Sediment (5 μm & 1 μm): Lõi lọc thô ngăn chặn cát, bùn đất và tạp chất lớn, giúp duy trì hiệu suất màng RO.
- Carbon hoạt tính (GAC/CTO): Hấp thụ clo dư, hóa chất hữu cơ, thuốc trừ sâu, khử mùi và màu, cải thiện vị giác.
- Lõi T33 (than hoạt tính tinh khiết): Ổn định vị ngọt tự nhiên, khử mùi sau màng RO.
- Lõi bổ sung khoáng (Mineral/Alkaline, Bio Ceramic, Hydrogen, Nano silver): Bổ sung khoáng chất thiết yếu (Ca, Mg, K), cân bằng pH, kháng khuẩn, kháng nấm mang lại nguồn nước giàu vi chất có lợi.
Việc kết hợp các cấp lõi này giúp đảm bảo nước đầu ra không chỉ tinh khiết tuyệt đối mà còn giữ lại hoặc tái tạo khoáng và vị ngọt tự nhiên, phù hợp cho cả gia đình và doanh nghiệp.
4. Nguyên lý hoạt động
Quy trình thẩm thấu ngược trên máy lọc nước RO diễn ra qua 5 bước chính, đảm bảo loại bỏ tối đa tạp chất và đưa nước tinh khiết đến tay người dùng:
Bước 1 – Tiền lọc
Nước đầu nguồn chảy tuần tự qua 3 lõi lọc thô:
- PP Sediment 5 µm & 1 µm loại bỏ cặn bẩn, bùn đất, hạt lơ lửng.
- GAC (Granular Activated Carbon) hấp thu clo dư, thuốc trừ sâu, hợp chất hữu cơ gây mùi.
- CTO (Carbon Block) khử màu, mùi và tạp chất nhỏ còn sót.
Bước 2 – Bơm tăng áp hoạt động
Khi máy RO khởi động, bơm tăng áp sẽ đẩy nước đã qua tiền lọc vào buồng màng RO với áp suất cao (≥0,15 MPa). Áp lực này là yếu tố then chốt giúp thẩm thấu ngược diễn ra hiệu quả.
Bước 3 – Lọc thẩm thấu ngược (RO)
- Một phần nước tinh khiết (permeate) đi xuyên qua khe lọc siêu vi 0,0001 µm của màng RO, tập trung vào bình áp để dự trữ.
- Phần nước thải (reject) mang theo vi khuẩn, virus, muối hòa tan và các tạp chất bị giữ lại trên bề mặt màng, sau đó được đẩy ra ngoài qua ống xả.
Bước 4 – Lọc tinh (lõi chức năng)
Nước tinh khiết từ bình áp tiếp tục chảy qua hệ lõi chức năng để nâng cấp chất lượng:
- T33 Post-Carbon: ổn định vị ngọt, khử mùi cuối cùng.
- Mineral Stone: bổ sung khoáng chất (Canxi, Magie, Kali…).
- Bio-Ceramic & Hydrogen Plus / Alkaline Plus: tái cấu trúc phân tử nước, tạo hydrogen chống oxy hóa và cân bằng pH (nếu có).
Bước 5 – Cấp nước sử dụng
Khi bình áp đầy, van điện từ tự động đóng, ngắt nguồn cấp vào màng RO; khi bạn mở vòi, nước tinh khiết từ bình áp được đẩy ra và van điện từ lại kích hoạt cấp nước mới. Bạn chỉ việc lấy nước ngay tại vòi mà không cần chờ đợi bơm chạy lại.
Với quy trình thẩm thấu ngược khép kín này, máy lọc nước RO không chỉ đảm bảo loại bỏ 99,99% tạp chất mà còn mang lại nguồn nước tinh khiết, giàu khoáng và an toàn cho sức khỏe.
Quy trình này đảm bảo loại bỏ gần như hoàn toàn vi khuẩn, virus, kim loại nặng và các dung chất hòa tan, đồng thời duy trì lưu lượng ổn định và kéo dài tuổi thọ màng lọc.
5. Công dụng chính của lõi lọc nước RO
Lõi màng RO là thành phần không thể thiếu trong hệ thống máy lọc nước RO, với nhiều công dụng quan trọng:
- Loại bỏ đến 99,99% tạp chất: Lõi màng RO giữ lại hầu hết vi khuẩn, virus và tạp chất siêu nhỏ.
- Ngăn chặn kim loại nặng: Loại bỏ hoàn toàn As, Pb, Hg… và các ion kim loại độc hại.
- Loại bỏ tạp chất hữu cơ & muối khoáng dư: Giữ lại chất hữu cơ, clo, muối khoáng thừa, đảm bảo nước tinh khiết.
- Chuẩn QCVN/WHO: Nước đầu ra đạt tiêu chuẩn an toàn của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới.
- Phù hợp mọi nguồn nước: Đáp ứng hiệu quả với nước máy, nước giếng khoan, nước nhiễm phèn hoặc nhiễm mặn.
- Bảo vệ sức khỏe người dùng: Giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và các bệnh liên quan đến nguồn nước.
6. Tiêu chuẩn & chứng nhận cần lưu ý
Khi lựa chọn lõi lọc nước RO, doanh nghiệp nên ưu tiên màng lọc đạt chứng nhận quốc tế như NSF/ANSI 58, FDA và QCVN 06-1:2010/BYT. Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính an toàn thực phẩm, khả năng kháng hóa chất và hiệu suất lọc ổn định.
Để kiểm định chất lượng, mỗi lõi RO cần trải qua thử nghiệm lưu lượng và tỷ lệ loại bỏ tạp chất theo quy trình nghiêm ngặt. Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp giảm thiểu rủi ro về nguồn nước không đạt chất lượng và đảm bảo uy tín cho thương hiệu OEM.
7. Cách chọn lõi lọc nước RO phù hợp
Doanh nghiệp có thể lựa chọn màng RO 50 GPD (khoảng 10 L/h) cho văn phòng nhỏ hoặc gia đình, trong khi mô hình 75–100 GPD (15–20 L/h) phù hợp chuỗi nhà hàng, khách sạn.
Ngoài công suất, hãy kiểm tra xuất xứ lõi (Made in Vietnam, Đài Loan, Mỹ…), tem nhãn chứng nhận và hạn sử dụng. Lõi chính hãng thường đi kèm đầy đủ giấy tờ CO/CQ, giúp thuận tiện khi làm thủ tục OEM và bảo hành.
8. Tuổi thọ & chu kỳ thay thế lõi RO
Thông thường, lõi lọc nước RO có tuổi thọ từ 24–36 tháng, phụ thuộc chất lượng nguồn nước và tần suất sử dụng. Người sử dụng nên thay màng RO sau tối đa 36 tháng hoặc khi lưu lượng giảm dưới 75% so với ban đầu.
Các lõi tiền xử lý (PP, Carbon) có chu kỳ ngắn hơn, từ 6–12 tháng, còn lõi hậu xử lý (Mineral, Alkaline) là 12–18 tháng. Thay lõi đúng hạn giúp duy trì hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và tránh hư hỏng hệ thống.
9. Cách bảo trì & vệ sinh màng RO
Để kéo dài tuổi thọ lõi lọc nước RO, Bạn cần thực hiện sục rửa màng định kỳ bằng cảm biến áp suất hoặc thực hiện vệ sinh thủ công. Quy trình bao gồm:
Bước 1. Ngắt nguồn điện và khóa van nước đầu vào
Bước 2. Tháo vỏ màng RO – kiểm tra tình trạng màng và gioăng cao su
Bước 3. Ngâm màng trong dung dịch chuyên dụng:
- Dung dịch axit nhẹ (pH 3–4) để loại bỏ cặn khoáng
- Dung dịch kiềm (pH 10–11) để loại bỏ cặn hữu cơ, vi sinh
Bước 4. Sục ngược dòng nước sạch qua màng để rửa trôi chất bẩn
Bước 5. Xả sạch màng bằng nước tinh khiết để loại bỏ hóa chất còn sót
Bước 6. Kiểm tra lại gioăng, housing và lắp lại màng đúng vị trí
Lưu ý: Cần đảm bảo dung dịch vệ sinh phù hợp, không làm hỏng lớp polyamide của màng RO
10. Rủi ro khi dùng lõi RO kém chất lượng
Sử dụng lõi lọc nước RO không rõ nguồn gốc hoặc không đạt chuẩn dễ dẫn đến nhiều rủi ro:
- Mất khả năng loại bỏ vi sinh vật, kim loại nặng, tăng lượng nước thải và giảm lưu lượng lọc.
- Màng RO kém chất lượng có thể rách hoặc tắc nhanh, gây ô nhiễm ngược và suy giảm an toàn nguồn nước.
- Người dùng đối mặt chi phí thay thế cao, gián đoạn vận hành và ảnh hưởng uy tín.
Việc nắm vững 10 điều cần biết về lõi lọc nước RO – từ định nghĩa, cấu tạo, cơ chế thẩm thấu ngược đến công dụng, tiêu chuẩn chất lượng, cách chọn, tuổi thọ, bảo trì và rủi ro – sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất lọc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo nguồn nước tinh khiết, an toàn.
Với thế mạnh sản xuất lõi RO đạt chứng nhận NSF/ANSI và QCVN, cùng khả năng OEM linh hoạt, Sông Hồng Việt sẵn sàng đồng hành, cung cấp giải pháp lõi RO chính hãng, phù hợp mọi quy mô và yêu cầu kỹ thuật.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết tại
















































